Thông tư 20 chuẩn giáo viên năm 2018
Lượt xem: Lượt tải:
| Thông tin | Nội dung |
|---|---|
| Số ký hiệu | Số: 22/2018/TT-BGDĐT |
| Ngày ban hành | 22/08/2018 |
| Loại văn bản | Thông tư, |
| Trích yếu | Thông tư 22 chuẩn giáo viên mới năm 2018 |
| Xem văn bản | Xem Online |
| Tải về |
Lượt xem: Lượt tải:
| Thông tin | Nội dung |
|---|---|
| Số ký hiệu | Số: 22/2018/TT-BGDĐT |
| Ngày ban hành | 22/08/2018 |
| Loại văn bản | Thông tư, |
| Trích yếu | Thông tư 22 chuẩn giáo viên mới năm 2018 |
| Xem văn bản | Xem Online |
| Tải về |
| Số ký hiệu | Ngày ban hành | Loại văn bản | Trích yếu |
|---|---|---|---|
| 22/2021/TT-BGD&ĐT | 20/07/2021 | Thông tư | Thông tư đánh giá xếp loại học sinh THCS và THPT theo chương trình GDPT 2018 |
| 32/TT-BGD -ĐT | 15/09/2020 | Thông tư | Thông tư ban hành Điều lệ trường THCS và THPT có hiệu lực từ ngày 01/11/2020 |
| 24/2020/TT-BGD -ĐT | 28/08/2020 | Thông tư | Thông tư 24 về quy định sử dụng CBQL và giáo viên THCS chưa đạt trình độ chuẩn |
| 26/TT-BGD -ĐT | 26/08/2020 | Thông tư | Thông tư sửa đổi thông tư 58 đánh giá cho điểm xếp loại học sinh năm học 2020-2021 |
| Số 22/2019/TT-BGD ĐT | 20/12/2019 | Thông tư | Thông Tư ban hành quy định Hội thi giáo viên dạy giỏi, giáo viên chủ nhiệm lớp cơ sở giỏi cơ sở giáo dục phổ thông |
| Số 06/2019/TT-BGD ĐT | 12/04/2019 | Thông tư | Thông tư số 06/2019/ ngày 12 tháng 04 năm 2019 và được áp dụng 28 tháng 05 năm 2019 |
| Số: 22/2018/TT-BGDĐT | 28/08/2018 | Thông tư | Thông tư hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng năm 2018 thay thế thông tư 35 |
| Số: 18/2018/TT-BGDĐT | 22/08/2018 | Thông tư | THÔNG TƯ Ban hành Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học |
| Số: 14/2018/TT-BGDĐT | 20/07/2018 | Thông tư | Thông tư 14 chuẩn hiệu trưởng mới áp dụng và thay thế thông tư 29 chuẩn Hiệu trưởng |
| Số: 28/2017/TT-BGDĐT | 30/11/2017 | Thông tư | THÔNG TƯ QUY ĐỊNH TIÊU CHUẨN, ĐIỀU KIỆN, NỘI DUNG, HÌNH THỨC XÉT THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON, PHỔ THÔNG CÔNG LẬP |
| H | B | T | N | S | B | C |
|---|---|---|---|---|---|---|
| « Th11 | ||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
| 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
| 29 | 30 | 31 | ||||